Phân biệt các loại ống nhựa PPR
Cụ thể, bài viết sau, chúng ta cùng phân biệt các loại ống nhựa PPR hãng Kelen với các loại khác nhé!
1. Về tính năng cơ học
Phân biệt các loại ống nhựa PPR
Đầu tiên, để phân biệt các loại ống nhựa PPR với các loại khác, chúng ta sẽ xét đến tiêu chí: Tính năng cơ học.
– Ống nhựa PPR: Đây là loại ống có khả năng chịu được áp suất lên tới 20bar trên nền nhiệt 900 độ C, có tính cơ học cao, đồng thời chịu được ứng suất cơ học rất tốt, ngay cả khi gặp phải chấn động mạnh như động đất. Tuổi thọ của ống nhựa PRR dao động từ 50 – 70 năm.
– Ống HDPE: Loại ống này có thể chịu được áp suất 16 bar với nhiệt độ 200 độ C. Chúng có độ bền cơ học và độ chịu sự va đập cao. Nếu sử dụng đúng kỹ thuật, tuổi thọ của chúng có thể kéo dài đến 50 năm.
– Ống PVC: So với 2 loại ống kể trên thì PVC chính là ống chịu nhiệt kém nhất. Tính linh hoạt cũng không bằng PPR và HDPE. Vì vậy mà tuổi thọ của chúng thấp hơn vì không chịu được tia tử ngoại ngoài trời.
2. Khả năng chống ăn mòn
Để phân biệt các loại ống nhựa PPR với các loại khác, chúng ta có thể xét đến tiêu chí khả năng chống ăn mòn hóa học. Mặc dù cả ống nhựa HDPE và PPR đều kháng được hầu hết tất cả các chất như Sunphat, Clorua, nitrat… Những hợp chất này đều có trong hệ thống cấp nước hoặc từ các nguồn giếng khoan. Chúng thường không bị oxy hóa trong môi trường không khí mà nhất là không khí ẩm, chúng có thể chịu được độ PH từ 1 – 14. Bên cạnh đó, ống PVC lại có ưu điểm là chịu đực sự ăn mòn hóa học tương đối tốt.
3. Về sự kết tủa
Phân biệt các loại ống nhựa PPR
Sự kết tủa chính là khía cạnh tiếp theo mà các bạn cần lưu tâm để phân biệt các loại ống nhựa PPR với các loại ống còn lại. Về cơ bản thì cả ống HDPE và PPR đều có bề mặt nhẵn, độ gồ ghề đạt có thể đạt tới mức 0.007mm. Từ đó chúng có thể ngăn ngừa được sự lắng đọng từ vôi hay rong rêu. Còn về ống PVC, chúng không tạo rong rêu ở trong lòng ống nhưng tại các khớp nối thì lại có.
4. Khớp nối ống
Để phân biệt các loại ống nhựa PPR với các loại khác, các bạn cần lưu ý đến các khớp nối ống. Các khớp nối của ống HDPE và ống PPR đều được hàn liên tiếp dưới nhiệt độ 2600 độ C, vì vậy kỹ thuật hàn khá đơn giản. Các bạn có thể dùng thiết bị hàn cầm tay, trong thời gian từ 4 – 40 giây và chúng có thể chịu được áp lực tối đa sau 2 – 10 phút. Những mối nối đó đạt được độ bền và độ vững về cơ học. Hơn nữa cũng không sử dụng hóa chất, thế nên sẽ không gây ra nhiễm độc cho nguồn nước sạch. Riêng về Ống nhựa HDPE sẽ hơi khác một chút nên mối nối của chúng được làm bằng gioăng hoặc hàn nhiệt, chịu áp lực 4kg/cm3 và chúng có thể đáp ứng được tất cả nhu cầu cho ống nước sinh hoạt. Ống PVC thì được kết nối bằng keo, đây vốn là một loại hóa chất khá độc hại cho sức khỏe của con người, hơn nữa lại không bền vững.
5. Độ dẫn nhiệt
Làm sao để phân biệt các loại ống nhựa PPR với những loại khác?
Để phân biệt các loại ống nhựa PPR với các loại khác, bạn cần lưu ý về khả năng dẫn nhiệt của chúng. Ống PVC có tính dẫn nhiệt thấp và sự hao tổn nhiệt năng cũng không cao bằng ống kim loại nhưng sẽ cao hơn PPR và HDPE.
6. Độc tố
Xét về độc tố, Ống PVC chỉ riêng phần chất keo có trong mối nối đã gây nên độc tố cho nguồn nước. HDPE và PPR đều đã được kiểm nghiệm tại cơ quan y tế của các quốc gia khác nhau trên thế giới, vì vậy luôn an toàn và đạt tiêu chuẩn cao. Đây chính là một trong các tiêu chí giúp các bạn phân biệt các loại ống nhựa PPR với các loại khác.
7. Tính thẩm mỹ
Tính thẩm mỹ được xét vào một trong những tiêu chí để phân biệt các loại ống nhựa PPR với các loại khác. Ống HDPE và PPR đều có thành ống cả trong lẫn ngoài nhẵn mịn với màu sắc tương đối hài hòa, kiểu dáng hiện đại, vô cùng đắc dụng khi trang trí cho các công trình lớn.
Trên đây là những tiêu chí giúp các bạn có thể phân biệt các loại ống nhựa PPR với các loại khác như HDPE và PVC. Từ những thông tin trên, chắc hẳn bạn đã có thể chọn lựa cũng như tìm mua được loại ống nhựa phù hợp với công trình mà mình đang xây dựng rồi phải không? Các bạn nên lưu ý rằng, với bất cứ loại ống nào cũng vậy, hãy đề cao tiêu chí chất lượng lên trên đầu. Có như thế thì các bạn mới có thể tiết kiệm được chi phí cũng như thời gian cho quá trình bảo hành và sửa chữa.